Nhôm 6063 là hợp kim có độ bền trung bình, với khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng hàn và nó cũng khá dễ gia công. Trên thị trường có rất nhiều mác nhôm hợp kim với các tính chất phù hợp theo nhiều công dụng khác nhau, nhưng hợp kim 6063 là một trong những dòng hợp kim được sử dụng phổ biến nhất.
Loại hợp kim này có tính chất cơ lý tốt, cứng, bền, chịu được va đập mạnh, khả năng chống mài mòn cao, có thể hàn được, có tính gia công và định hình. Nó cho phép gia công đùn ép các hình dạng phức tạp với bề mặt sau đùn rất mịn, thích hợp cho các khâu xử lý bề mặt như anodizing và sơn tĩnh điện.

Với đặc tính như vậy, hợp kim nhôm 6063 được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng kiến trúc, ví dụ như khung cửa sổ, khung cửa đi, hệ mặt dựng công trình, nan cửa cuốn, thanh nhôm LED định hình…. và các ứng dụng công nghiệp như băng tải, khung máy, ray đèn led…. Hợp kim nhôm 6063 trong lĩnh vực đùn ép nhôm thanh được chia thành 2 loại phổ biến nhất là 6063-T5 và 6063-T6.
2. Độ cứng T5 ,T6, T832 là gì?
Khi đề cập đếm độ cứng trong nghành kỹ thuật quy ước chung bằng chữ ( T ) . Các trạng thái này khác nhau là do quá trình sản xuất khác nhau. Phổ biến hơn cả là T5 VÀ T6.
Đối với T5 đề cập đến tấm nhôm được ép đùn từ máy đùn bằng cách làm mát không khí để giảm nhanh nhiệt độ để đáp ứng các yêu cầu về độ cứng cần thiết (độ cứng wechsler 8–12). Trạng thái T6 đề cập đến việc làm mát tức thời của tấm nhôm bằng cách làm mát bằng nước sau khi nó được đùn ra từ máy đùn, để tấm nhôm có thể đạt được yêu cầu về độ cứng cao hơn (độ cứng trên 13,5 wechsler).
Thời gian làm mát tương đối dài, thường là 2-3 ngày, chúng tôi gọi đó là lão hóa tự nhiên; Nhưng thời gian làm mát nước là ngắn, chúng tôi gọi là lão hóa nhân tạo. Sự khác biệt chính giữa trạng thái T5 và trạng thái T6 nằm ở cường độ. Cường độ của trạng thái T6 cao hơn trạng thái T5 và hiệu suất của nó tương tự ở các khía cạnh khác.
Về độ cứng, nhôm T6 có độ cứng tốt hơn, chịu lực tốt hơn và cũng có giá thành cao hơn.
Mỗi kim loại lại có những tính chất khác nhau vì thế mới tạo ra sự khác biệt riêng và nhôm 6063 cũng không ngoại lệ, cùng Material Vina tìm hiểu tính chất của chúng nhé!
3.1 Tính chất vật lý của nhôm 6063
Ở đây chúng ta có thể thấy khối lượng riêng của từng hợp kim cụ thể như trong bảng dưới đây:
Loại nhôm
|
6063-T5
|
6063-T6
|
6063-T832
|
Tỉ trọng
|
2,70 g / cc | 0,0975 lb / in³
|
2,70 g / cc | 0,0975 lb / in³
|
2,70 g / cc | 0,0975 lb / in³
|
3.2 Tính chất cơ học của nhôm 6063
Bảng này biểu diễn tính chất cơ học của các phân loại nhôm 6063
Loại nhôm
|
6063-T5
|
6063-T6
|
6063-T832
|
Sức căng
|
186 MPa | 27000 psi
|
241 MPa | 35000 psi
|
290 MPa | 42000 psi
|
Năng suất
|
145 MPa | 21000 psi
|
214 MPa | 31000 psi
|
269 MPa | 39000 psi
|
Mô đun đàn hồi
|
68,9 GPa | 10000 ksi
|
68,9 GPa | 10000 ksi
|
69.0 GPa | 10000 ksi
|
3.3 Khả năng gia nhiệt của nhôm 6063
Ở đây chúng ta có thể thấy một số tính chất nhiệt của hợp kim bao gồm hệ số giãn nở nhiệt và dẫn nhiệt.
Loại nhôm
|
6063-T5
|
6063-T6
|
6063-T832
|
Hệ số giãn nở nhiệt @ 20,0 - 100 ° C Nhiệt độ
|
21,8 μm / m- ° C | 12,1 μin / in- ° F
|
21,8 μm / m- ° C | 12,1 μin / in- ° F
|
21,8 μm / m- ° C | 12,1 μin / in- ° F
|
Dẫn nhiệt
|
209 W / mK | 1450 BTU-in / hr-ft²- ° F
|
200 W / mK | 1390 BTU-in / hr-ft²- ° F
|
200 W / mK | 1390 BTU-in / hr-ft²- ° F
|
3.4 Thành phần hóa học của 6063 nhôm
Hợp kim này là một phần của loạt 6000 hợp kim. Do đó, các nguyên tố hợp kim chính của nó là magiê và silic. Magie được thêm vào để tăng độ bền, trong khi silicon được thêm vào để giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
Yếu tố
|
% Tối thiểu
|
% Tối đa
|
Magiê
|
0,45
|
0,9
|
Silicon
|
0,2
|
0,6
|
Bàn là
|
0
|
0,35
|
Đồng
|
0
|
0,1
|
Mangan
|
0
|
0,1
|
Chromium
|
0
|
0,1
|
Kẽm
|
0
|
0,1
|
Titan
|
0,0
|
0,1
|
Các yếu tố khác
|
0
|
0,05 0
0,15 trong tổng số
|
Hai hợp kim này là phổ biến nhất để ép đùn, với 6063 chiếm vị trí số một và nhôm 6061 ở vị trí số hai. Cả hai đều là một phần của sê-ri 6000 và được làm bằng hợp kim chủ yếu bằng magiê và silicon. Như vậy, họ sở hữu nhiều phẩm chất giống nhau. Chúng cung cấp khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và khả năng làm việc tương tự. Cả hai đều có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng.

Một điểm khác biệt chính là 6061 là loại mạnh hơn trong số hai loại, và ở nhiệt độ T6, độ bền của nó xấp xỉ bằng thép kết cấu. Do đó, nó thường được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu. Mặt khác, một lợi thế của 6063 là nó dễ dàng hơn để tạo thành các hình dạng phức tạp với bề mặt nhẵn. Nó cũng rất thích hợp để anốt hóa và mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn .
Kết luận
Bạn đang có nhu cầu hợp tác với doanh nghiệp cung cấp nhôm với số lượng lớn nhất Việt Nam? Bạn đang tìm một nhà cung ứng giá rẻ mà chất lượng lại cực kỳ yên tâm? Bạn hay gặp phải những đơn hàng cấp bách?.... Mọi vấn đề sẽ được giải quyết nhanh gọn trong 24h khi đến với Material Vina - nhà cung cấp nguyên vật liệu cơ khí chính xác số 1 Việt Nam. Liên hệ ngay hotline 0355.960.111 để được mua hàng và hỗ trợ nhanh nhất!