I.Nhôm 5052 là gì?
Hợp kim nhôm 5052 xuất phát từ loạt hợp kim nhôm 5xxx hoặc những hợp kim sử dụng magie là nguyên tố hợp kim chính của chúng . Các tính chất vật lý, cơ học và hóa học của nhôm 5052 sẽ được nêu rõ trong bài viết này để cho thấy rằng nó là một nguồn nguyên liệu vô giá cho nhiều ứng dụng quan trọng.

1.1Tính chất vật lý của nhôm 5052
Như đã giải thích trước đây, hợp kim nhôm có tỷ lệ phần trăm cụ thể của các nguyên tố hợp kim giúp cải thiện tính chất vật liệu; những tỷ lệ phần trăm này rất quan trọng, bởi vì chúng phân biệt một hợp kim này với một hợp kim khác, đặc biệt là trong cùng một loạt. Nhôm loại 5052 chứa 97,25% Al, 2,5% Mg và 0,25% Cr, và mật độ của nó là 2,68 g / cm 3 (0,0968 lb / in 3 ). Nói chung, hợp kim nhôm 5052 mạnh hơn các hợp kim phổ biến khác như nhôm 3003 và cũng có khả năng chống ăn mòn được cải thiện do không có đồng trong thành phần của nó.
Các đặc tính của hợp kim nhôm 5052 khác nhau dựa trên cách nó được gia công nguội hoặc được làm cứng hơn bằng cách sử dụng quá trình gia công cứng. Khi được gia công hoặc bị thay đổi hình dạng vĩnh viễn (uốn, tạo hình, cán, v.v.), các kim loại như nhôm sẽ tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo. Đây là hệ quả của cấu trúc phân tử của kim loại, nhưng để giải thích ngắn gọn vấn đề này, chỉ cần biết rằng có những phương pháp cơ học để làm cho hợp kim nhôm bền hơn. Có một số quy trình khác nhau để gia công cứng hợp kim nhôm 5052, nhưng bài viết này sử dụng các giá trị độ bền từ hợp kim nhôm 5052 cứng H32 (5052-H32). Lưu ý rằng hợp kim này không thể được tăng cường bằng cách sử dụng quá trình nhiệt luyện, mà các hợp kim nhôm khác như nhôm 7075 hoặc nhôm 6061 lợi ích từ (có thể tìm thấy thêm thông tin về xử lý nhiệt trong các bài báo tương ứng này).

1.2Tính chất cơ học
Có một số chỉ số quan trọng cần biết khi hiểu các đặc tính cơ học của vật liệu kỹ thuật và tất cả chúng được tóm tắt trong Bảng 1 dưới đây.
Hai giá trị quan trọng đầu tiên là môđun đàn hồi và môđun cắt, tương ứng thể hiện phản ứng của vật liệu đối với lực dọc trục (kéo / đẩy) và cắt (xoắn / cắt). Các phép đo này được tìm thấy theo kinh nghiệm bằng cách sử dụng các thử nghiệm ứng suất, và môđun đàn hồi và môđun cắt của nhôm 5052 được tìm thấy lần lượt là 70,3 GPa (10.200 ksi) và 25,9 GPa (3.760 ksi).
Cường độ chảy và cường độ cuối cùng cũng là giá trị trung tâm cần biết khi chỉ định vật liệu. Chúng đại diện cho lượng ứng suất lớn nhất gây ra biến dạng đàn hồi (không vĩnh viễn) và dẻo (vĩnh viễn). Để hiểu sâu hơn về những giá trị này, hãy truy cập bài viết của chúng tôi tất cả về hợp kim nhôm 7075 . Cường độ chảy thường là giá trị đáng quan tâm nhất trong các ứng dụng tĩnh, nơi vật liệu không bao giờ được biến dạng vĩnh viễn (chẳng hạn như trong các ứng dụng kết cấu). Tuy nhiên, sức mạnh tối thượng có thể cần thiết trong những trường hợp cụ thể, vì vậy bạn có thể không biết về nó. Hợp kim nhôm 5052 có độ bền chảy 193 MPa (28.000 psi) và độ bền kéo cuối cùng là 228 MPa (33.000 psi), có nghĩa là nó bền vừa phải khi so sánh với một số hợp kim phổ biến khác.
Độ bền cắt là độ bền của vật liệu khi bị “cắt” bởi các lực đối nghịch dọc theo mặt phẳng. Hợp kim nhôm 5052 thường tiếp xúc với ứng suất này, vì nó thường được dập từ tấm kim loại tấm . Về cơ bản, lực của tem chống lại lực của tấm trên bề mặt gia công, khi cắt (hoặc cắt), kim loại qua mặt phẳng vuông góc (hoặc kích thước mỏng nhất của tấm kim loại). Để có hiểu biết trực quan hơn về những giá trị này, vui lòng truy cập bài viết của chúng tôi tất cả về hợp kim nhôm 6061 . Độ bền cắt của hợp kim nhôm 5052 là 138 MPa (20000 psi), mạnh hơn vừa phải so với một số hợp kim thông thường khác.
Bảng 1: Tóm tắt các đặc tính cơ học của hợp kim nhôm 5052.
Tính chất cơ học
|
Hệ mét
|
tiếng Anh
|
Độ bền kéo
|
228 MPa
|
33000 psi
|
Sức mạnh năng suất bền kéo
|
193 MPa
|
28000 psi
|
Sức chống cắt
|
138 MPa
|
20000 psi
|
Mô đun đàn hồi
|
70.3 GPa
|
10200 ksi
|
Mô đun cắt
|
25,9 GPa
|
3760 ksi
|
1.3 Tính chống ăn mòn
Hợp kim nhôm 5052 đặc biệt hữu ích vì tăng khả năng chống lại môi trường ăn da. Tất cả các hợp kim nhôm tạo thành một lớp oxit khi có không khí / nước, lớp này bảo vệ nhôm hoạt động hóa học khỏi phản ứng tiếp tục với môi trường bên ngoài. Mức độ chống ăn mòn phụ thuộc vào nhiệt độ, hóa chất trong không khí và môi trường làm việc gần đó; tuy nhiên, trong điều kiện môi trường xung quanh, nhôm 5052 giữ nhiệt rất tốt. Nhôm loại 5052 không chứa bất kỳ đồng nào, có nghĩa là nó không dễ bị ăn mòn trong môi trường nước mặn có thể tấn công và làm suy yếu các vật liệu tổng hợp kim loại đồng. Do đó, hợp kim nhôm 5052 là hợp kim được ưa chuộng cho các ứng dụng hàng hải và hóa học, trong đó các loại nhôm khác sẽ yếu đi theo thời gian. Nhôm 5052 khi gặp đất kiềm có thể gây ra các tác động ăn mòn như rỗ, nhưng điều này rất khó khái quát do thành phần đất có sự biến đổi cao. Do hàm lượng magie cao, 5052 đặc biệt tốt trong việc chống ăn mòn từ axit nitric đậm đặc, amoniac và amoni hydroxit. Bất kỳ hiệu ứng ăn da nào khác có thể được giảm thiểu / loại bỏ bằng cách sử dụng lớp phủ bảo vệ, làm cho hợp kim nhôm 5052 rất hấp dẫn cho các ứng dụng cần vật liệu trơ nhưng cứng.

II. Nhôm 5052 xuất hiện trong đời sống như thế nào?
Nhôm 5052 cứng hơn các hợp kim phổ biến khác và tăng khả năng chống ăn mòn. Những đặc điểm này cho phép nhôm 5052 vượt trội trong ngành công nghiệp hàng hải cũng như trong các ứng dụng điện tử và hóa chất. Các ứng dụng của nhôm 5052 là rất lớn, nhưng một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm:
- Bình áp lực
- Thiết bị hàng hải
- Thùng điện tử
- Khung điện tử
- Ống thủy lực
- Trang thiết bị y tế
III. Mua nhôm 5052 ở đâu chất lượng nhất?
Nếu quý khách hàng còn đang phân vân lựa chọn nhà cung cấp phân phối nhôm 5052 thì ngay lúc này đây chúng tôi xin trân trọng giới thiệu Công ty Material Vina - địa chỉ tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn quốc.Với chất lượng tốt nhất thị trường, nhập khẩu trực tiếp neengias thành cực kỳ cạnh tranh thêm vào đó kho luôn sẵn hàng để phục vụ 24/24 cho anh em.
Tổng kết
Bài viết này trình bày bản tóm tắt ngắn gọn về các đặc tính, độ bền và các ứng dụng của nhôm 5052. Để biết thông tin về các sản phẩm khác, hãy tham khảo các bài viết bổ sung của chúng tôi hoặc truy cập mục Tin tức của Material Vina để tìm các nguồn cung cấp tiềm năng hoặc xem chi tiết về các sản phẩm cụ thể. Chúng tôi cũng có hướng dẫn về các loại nhôm khác, bao gồm nhôm 6061 , nhôm 7075 và nhôm 1050 và nhiều loại sản phẩm khác..
Các sản phẩm nhôm khác